DANH SÁCH CÔNG TY NIÊM YẾT


Mã CK Giá Thay đổi KLGD 24h KLGD 30d KL Niêm Yết Vốn Thị Trường (tỷ) NN sở hữu Cao/Thấp
52 tuần
1/
gvr
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
31.80 0.10 4,747,700 2,127,810 4,000,000,000 126,800 0.56%

Biểu đồ 52 tuần
2/
dgc
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
126.80 3.30 5,701,300 755,567 379,779,286 46,903 13.54%

Biểu đồ 52 tuần
3/
dcm
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
34.15 0 3,131,500 2,281,072 529,400,000 18,079 9.61%

Biểu đồ 52 tuần
4/
dpm
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
33.85 -0.25 1,738,700 1,303,420 388,954,320 13,180 15.09%

Biểu đồ 52 tuần
5/
bmp
CTCP Nhựa Bình Minh
116.80 1.50 303,300 102,878 81,259,014 9,369 83.40%

Biểu đồ 52 tuần
6/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
59 0.10 221,200 349,166 135,499,198 7,981 15.24%

Biểu đồ 52 tuần
7/
ntp
CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong
42 -0.20 30,800 54,398 129,575,334 5,468 17.77%

Biểu đồ 52 tuần
8/
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
10.60 -0.10 1,426,100 1,865,475 382,274,496 4,090 0%

Biểu đồ 52 tuần
9/
dpr
CTCP Cao su Đồng Phú
39.65 -0.05 513,200 70,929 86,885,932 3,449 3.23%

Biểu đồ 52 tuần
10/
csv
CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam
63.90 1 1,003,300 241,890 44,200,000 2,780 3.60%

Biểu đồ 52 tuần
11/
las
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
21.20 -0.10 1,016,900 282,653 112,856,400 2,404 0.03%

Biểu đồ 52 tuần
12/
tdp
CTCP Thuận Đức
30 -1.80 27,900 66,868 75,527,993 2,402 0.09%

Biểu đồ 52 tuần
13/
dnp
CTCP Nhựa Đồng Nai
20.40 0.40 100 28,123 118,909,913 2,378 0.24%

Biểu đồ 52 tuần
14/
net
CTCP Bột giặt NET
105.50 1.30 22,300 9,318 22,398,374 2,334 1.05%

Biểu đồ 52 tuần
15/
lix
CTCP Bột Giặt Lix
68.50 0 7,600 28,172 32,400,000 2,219 6.67%

Biểu đồ 52 tuần
16/
aph
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
8.44 -0.06 815,800 2,261,819 243,884,268 2,073 28.13%

Biểu đồ 52 tuần
17/
bfc
CTCP Phân bón Bình Điền
34.30 0.50 1,023,700 246,132 57,167,993 1,932 0.59%

Biểu đồ 52 tuần
18/
hrc
CTCP Cao su Hòa Bình
47.90 0 0 17,343 30,206,616 1,447 49%

Biểu đồ 52 tuần
19/
tnc
CTCP Cao su Thống Nhất
60.40 -4.50 200 49,535 19,250,000 1,249 0.56%

Biểu đồ 52 tuần
20/
trc
CTCP Cao su Tây Ninh
42 0 500 34,336 30,000,000 1,243 1.41%

Biểu đồ 52 tuần
21/
hvt
CTCP Hóa chất Việt Trì
62.50 -2 28,200 4,097 10,988,059 709 2.04%

Biểu đồ 52 tuần
22/
sfg
CTCP Phân Bón Miền Nam
12.50 0 5,400 44,647 47,897,333 599 49%

Biểu đồ 52 tuần
23/
vaf
CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển
14.65 0 0 3,354 37,665,348 552 0.01%

Biểu đồ 52 tuần
24/
tpp
CTCP Nhựa Tân Phú
10 0 0 9,762 45,000,000 450 0.14%

Biểu đồ 52 tuần
25/
hii
CTCP An Tiến Industries
5.60 0.08 56,400 282,520 73,663,016 407 0.52%

Biểu đồ 52 tuần
26/
hcd
CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD
10 0.14 1,012,000 504,741 36,958,816 364 0.22%

Biểu đồ 52 tuần
27/
vtz
Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành
8.50 0.10 72,900 54,021 43,000,000 361 0.08%

Biểu đồ 52 tuần
28/
plp
CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê
4.64 0.04 37,200 317,232 70,000,000 322 0.69%

Biểu đồ 52 tuần
29/
rdp
CTCP Rạng Đông Holding
5.26 -0.24 256,300 40,113 49,069,803 270 0.25%

Biểu đồ 52 tuần
30/
nfc
CTCP Phân lân Ninh Bình
16.40 0 0 432 15,731,260 258 0%

Biểu đồ 52 tuần
31/
vps
CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO)
9.35 0 900 5,921 24,460,792 229 0.69%

Biểu đồ 52 tuần
32/
pce
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung
19.20 0.10 500 3,633 10,000,000 191 1.07%

Biểu đồ 52 tuần
33/
dtt
CTCP Kỹ nghệ Đô Thành
20.90 0 0 7,848 8,151,820 170 0.23%

Biểu đồ 52 tuần
34/
dag
CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á
2.74 -0.01 98,800 295,732 60,314,112 166 0%

Biểu đồ 52 tuần
35/
tpc
CTCP Nhựa Tân Đại Hưng
5.61 -0.37 1,300 45,121 24,430,596 127 2.62%

Biểu đồ 52 tuần
36/
pmb
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc
10 0 4,900 15,881 12,000,000 120 2.12%

Biểu đồ 52 tuần
37/
alt
CTCP Văn hóa Tân Bình
16.20 -1.80 200 3,087 6,172,523 111 0.32%

Biểu đồ 52 tuần
38/
hda
CTCP Hãng sơn Đông Á
3.90 0 8,400 106,598 27,599,967 108 0.29%

Biểu đồ 52 tuần
39/
spc
CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn
8.50 0 0 946 10,530,000 90 9.06%

Biểu đồ 52 tuần
40/
sdn
CTCP Sơn Đồng Nai
29.20 0 0 1,025 3,036,436 89 22.85%

Biểu đồ 52 tuần
41/
cpc
CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ
18.40 0 0 3,906 4,303,050 79 0.71%

Biểu đồ 52 tuần
42/
dvg
Công ty Cổ phần Tập đoàn Sơn Đại Việt
2.60 0 126,900 401,433 28,000,000 73 0.12%

Biểu đồ 52 tuần
43/
pgn
CTCP Phụ Gia Nhựa
6.40 -0.40 6,700 43,921 9,464,859 64 0.71%

Biểu đồ 52 tuần
44/
sfn
CTCP Dệt lưới Sài Gòn
22.30 1.90 400 2,824 3,000,000 64 1.17%

Biểu đồ 52 tuần
45/
pmp
CTCP Bao bì đạm Phú Mỹ
13.50 0 0 771 4,200,000 57 0.84%

Biểu đồ 52 tuần
46/
pbp
CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam
11.70 -0.10 700 13,336 4,799,516 57 0.11%

Biểu đồ 52 tuần
47/
dpc
CTCP Nhựa Đà Nẵng
5.60 -0.50 100 3,987 2,237,280 14 1.79%

Biểu đồ 52 tuần
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc